Insist đi với giới từ gì là điểm ngữ pháp quan trọng và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Để ăn điểm phần này, bạn cùng xem cấu trúc, cách dùng cụ thể của insist khi đi kèm với các giới từ khác nhau trong bài viết dưới đây của IELTS LangGo nhé!
Theo từ điển Cambridge, insist /ɪnˈsɪst/ là động từ có nghĩa là “khăng khăng, nhất quyết làm gì đó” diễn tả hành động kiên quyết yêu cầu, đòi hỏi hay khẳng định điều gì đó, đặc biệt là khi có người không đồng ý với ý kiến đó.
Ví dụ: She insists on finishing the project by herself to ensure its quality. (Cô ấy khăng khăng muốn hoàn thành dự án một mình để đảm bảo chất lượng của nó.)
Trong tiếng Anh, Insist đi kèm với các giới từ on, upon để diễn tả hành động đòi hỏi, kiên quyết muốn điều gì đó.
Nếu bạn đang thắc mắc Insist on là gì? Insist upon là gì? thì cùng tìm hiểu chi tiết qua các cấu trúc sau:
Ví dụ: She insisted on her son studying medicine at university. (Cô ấy khăng khăng muốn con trai mình học ngành y ở đại học.)
Ví dụ: I insist upon wearing masks and following preventive measures can protect everyone's health. (Tôi khẳng định rằng việc đeo khẩu trang và tuân thủ các biện pháp phòng dịch có thể bảo vệ sức khỏe của mọi người..)
Ngoài ra, insist còn có 1 cấu trúc khác mà không cần dùng đến giới từ nhưng vẫn diễn đạt ý tương tự:
Ví dụ: She insists that we finish the project by tomorrow. (Cô ấy khăng khăng yêu cầu chúng ta hoàn thành dự án vào ngày mai.)
IELTS LangGo đã tổng hợp lại các từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với insist. Các bạn tham khảo để sử dụng từ thật linh hoạt nhé!
Ví dụ: The new teacher stated firmly that she would not tolerate any form of cheatting during the test. (Giáo viên mới đã khẳng định một cách mạnh mẽ rằng cô ấy sẽ không tha thứ bất kỳ hình thức gian lận nào trong quá trình làm bài kiểm tra.)
Ví dụ: Despite numerous setbacks, she persisted in achieving her goals. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy kiên trì trong việc đạt được mục tiêu của mình.)
Ví dụ: He stood his ground during the negotiation, refusing to make any compromises. (Anh ta giữ vững quan điểm của mình trong quá trình đàm phán, từ chối bất cứ thỏa hiệp nào.)
Ví dụ: Teachers took a firm stand against bullying in the school. (Các giáo viên đã lên tiếng mạnh mẽ chống lại bắt nạt học đường.)
Ví dụ: She remonstrated with her boss about the unfair treatment of employees. (Cô ấy đã tranh cãi với sếp về cách đối xử bất công với nhân viên.)
Ví dụ: He was firm about his decision to quit his job and start his own business. (Anh ấy đã kiên quyết về quyết định của mình về việc từ chức và bắt đầu kinh doanh riêng.)
Ví dụ: Parent commanded their child to clean up their room and finish their homework. (Cha mẹ yêu cầu con cái của họ dọn dẹp phòng và hoàn thành bài tập về nhà.)
Ví dụ: Despite his insistence on his original proposal, he eventually had to compromise to reach a consensus. (Mặc dù anh ta kiên quyết với đề xuất ban đầu của mình, cuối cùng anh ta phải nhượng bộ để đạt được sự nhất trí.)
Ví dụ: She refused to give in to their pressure and stood firm in her decision. (Cô ấy từ chối nhượng bộ trước áp lực của họ và kiên quyết đứng vững với quyết định của mình.)
Ví dụ: Despite her initial objection, she eventually acquiesced and agreed to participate in the project. (Mặc dù ban đầu cô ấy phản đối, cuối cùng cô ấy đã chấp nhận và đồng ý tham gia vào dự án.)
Sau khi hiểu được insist đi với giới từ gì, bạn hãy thực hành ngay bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!
Bài tập: Vận dụng kiến thức đã học để xác định Insist đi với giới từ gì trong câu dưới đây.
1. She insisted ____ going to the party.
2. He insisted ____ being heard.
3. They insisted ____ paying for the meal.
4. The teacher insisted ____ strict discipline in the classroom.
5. My parents insisted ____ I finish my homework before going out.
6. The boss insisted ____ having the report by the end of the day.
7. The coach insisted ____ the team practice every day.
8. The speaker insisted ____ being given more time to present his ideas.
9. I insisted ____ we leave early to avoid traffic.
10. The customer insisted ____ speaking to the manager.
11. She insisted ____ taking the lead in the project.
12. The professor insisted ____ the students submit their assignments on time.
13. The doctor insisted ____ a thorough examination.
14. My friend insisted ____ we try the new restaurant in town.
15. The lawyer insisted ____ questioning the witness further.
Đáp án:
1. on
2. upon
3. on
4. on
5. that
6. on
7. that
8. on
9. that
10. on
11. on
12. that
13. on
14. that
15. on
Hy vọng những câu trên sẽ giúp bạn rèn kỹ năng sử dụng "insist" với các giới từ đi kèm on, upon đồng thời mở rộng vốn hiểu biết của mình với các từ đồng nghĩa - trái nghĩa của từ vựng này. Đừng quên thường xuyên xem lại lý thuyết để nắm rõ Insist đi với giới từ gì và làm bài tập mà IELTS LangGo đã cung cấp ở trên để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ